Có 2 kết quả:

繩墨 shéng mò ㄕㄥˊ ㄇㄛˋ绳墨 shéng mò ㄕㄥˊ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. carpenter's straight line marker
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. carpenter's straight line marker
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations

Bình luận 0