Có 2 kết quả:
繩墨 shéng mò ㄕㄥˊ ㄇㄛˋ • 绳墨 shéng mò ㄕㄥˊ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. carpenter's straight line marker
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. carpenter's straight line marker
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations
Bình luận 0